Có 2 kết quả:
衰变热 shuāi biàn rè ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ ㄖㄜˋ • 衰變熱 shuāi biàn rè ㄕㄨㄞ ㄅㄧㄢˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decay heat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decay heat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0